Có 2 kết quả:
黃原酸鹽 huáng yuán suān yán ㄏㄨㄤˊ ㄩㄢˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ • 黄原酸盐 huáng yuán suān yán ㄏㄨㄤˊ ㄩㄢˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ
huáng yuán suān yán ㄏㄨㄤˊ ㄩㄢˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
xanthate
Bình luận 0
huáng yuán suān yán ㄏㄨㄤˊ ㄩㄢˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
xanthate
Bình luận 0